khó nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nói+
- Not to known what to say
- Self-illed, headstrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nói":
khẩn nài khéo nói khó nói khổ nỗi khốn nỗi - Những từ có chứa "khó nói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
riddle double talk tall jargon unmanageableness dyslogia unmanageable kittle difficult double dutch more...
Lượt xem: 556